DỊCH VỤ SỐ 1
CHO ĐỒNG HỒ CHÍNH HÃNG
Tùy từng trường hợp cụ thể kỹ thuật trưởng sẽ báo giá trực tiếp cho khách hàng.
Hotline Hà Nội: 0965 359 899 Hotline TP HCM: 0972 109 109DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG
12
Tháng
THAY THẾ LINH KIỆN
18
Tháng
LƯU Ý:
BẢNG GIÁ THEO PHÂN CẤP ĐỒNG HỒ
Giá chưa bao gồm 10% VAT và không áp dụng với những chiếc đồng hồ đặc biệt
Đơn vị tính: x 1000 VNĐ
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 1.500-2.500 | 2.000-4.000 |
Quartz Chronograph | 2.000-3.000 | 2.500-4.000 | |
Mechanical | 4.000-6.000 | 6.000-8.000 | |
Mechanical Chrono | 6.000-8.000 | 10.000-14.000 | |
Complication I | 5.000-7.000 | 7.000-9.000 | |
Complication II | 8.000-10.000 | 10.000-12.000 | |
Complication III | 15.000-20.000 | 30.000-40.000 | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 600-1.000 | 800-1.200 |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 500 | 800 |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 2.500 | 3.000 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 500 | 500 |
CẮT MẮT DÂY | 500 | 1.000 |
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 1.000-2.000 | 2.000-3.000 |
Quartz Chronograph | 1.500-2.500 | 2.500-3.500 | |
Mechanical | 1.500-3.000 | 2.500-5.000 | |
Mechanical Chrono | 3.500-6.000 | 6.000-8.000 | |
Complication I | 2.500-3.500 | 3.500-5.000 | |
Complication II | 3.000-5.000 | 5.000-7.000 | |
Complication III | 8.000-10.000 | 15.000-20.000 | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 400-800 | 600-1.000 |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 300 | 500 |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 1.500 | 2.500 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 300 | 300 |
CẮT MẮT DÂY | 400 | 600 |
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 800-1.200 | 1.000-1.500 |
Quartz Chronograph | 1.000-1.500 | 1.400-1.800 | |
Mechanical | 1.000-1.500 | 1.200-1.800 | |
Mechanical Chrono | 1.500-2.500 | 2.500-3.500 | |
Complication I | 1.200-1.600 | 1.600-2.000 | |
Complication II | 1.500-2.000 | 2.000-2.500 | |
Complication III | 5.000 | 10.000 | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 300-500 | 400-800 |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 200 | 300 |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 1.000 | 1.500 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 250 | 250 |
CẮT MẮT DÂY | 200 | 300 |
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 400-1.000 | 800-1.200 |
Quartz Chronograph | 600-1.200 | 1.200-1.600 | |
Mechanical | 400-1.000 | 1.000-1.400 | |
Mechanical Chrono | 1.200-1.400 | 1.500-2.000 | |
Complication I | 1.000-1.200 | 1.200-1.500 | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 200-400 | 300-500 |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 150 | 200 |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 600 | 800 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 200 | 200 |
CẮT MẮT DÂY | 150 | 200 |
CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG |
BẢO DƯỠNG | Quartz | 300-500 |
Quartz Chronograph | 400-1.200 | |
Mechanical | 400-600 | |
THAY PIN | Quartz/Quartz Chronograph | 150-300 |
CHỈNH SAI SỐ | A/M | 100 |
ĐÁNH BÓNG | Vỏ + dây | 500 |
LÀM SẠCH | Vỏ + dây | 150 |
CẮT MẮT DÂY | 150 |